Có 2 kết quả:
房間 fáng jiān ㄈㄤˊ ㄐㄧㄢ • 房间 fáng jiān ㄈㄤˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) room
(2) CL:間|间[jian1],個|个[ge4]
(2) CL:間|间[jian1],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) room
(2) CL:間|间[jian1],個|个[ge4]
(2) CL:間|间[jian1],個|个[ge4]
Bình luận 0