Có 2 kết quả:

房間 fáng jiān ㄈㄤˊ ㄐㄧㄢ房间 fáng jiān ㄈㄤˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) room
(2) CL:間|间[jian1],個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) room
(2) CL:間|间[jian1],個|个[ge4]